• <nav id="cwumo"><code id="cwumo"></code></nav>
  • <menu id="cwumo"><strong id="cwumo"></strong></menu>

    越南語詞匯:水果

    時間:2024-10-26 01:21:03 小語種 我要投稿
    • 相關推薦

    越南語詞匯:水果

      導語:越南水果因當地的氣候的問題特別香甜,下面是YJBYS小編收集整理的有關水果的越南語,希望對你有幫助!

    越南語詞匯:水果

      甘蔗mía

      柑橘quýt

      橄欖quả trám

      芭蕉chuối tây

      檳榔cau

      菠蘿dứa

      草莓dâu tây

      橙子cam

      番石榴 ổi

      哈密瓜dưa bở Tân Cương

      海棠果quả hài đường

      黑莓dâu đen

      毛荔枝chôm chôm

      火龍果thanh long

      雞蛋果quả trứng gà

      金橘quất

      梨lê

      李子mận

      荔枝vài

      霧蓮quảroi

      龍眼quảnhãn

      芒果xoài

      梅子mơ

      獼猴桃 đào khi ma các

      木瓜 đu đủ

      奶油果quả bơ

      檸檬chanh

      牛奶果quả vú sữa

      枇杷tỳbà

      蘋果táo

      葡萄nho

      臍橙cam tề

      青梅mơ xanh

      人參果hồng xiêm

      山楂sơn tra

      山竹 măng cụt

      石榴quả lựu

      柿子hồng

      水蜜桃 đào mật

      桃子 đào

      甜角quả me

      無花果quả sung

      無籽西瓜dưa hấu không hạt

      西瓜dưa hấu

      香瓜dưa bở

      香蕉chuối tiêu

      嗅果quả thị

      楊梅quả dương mai

      楊桃quả khế

      椰子dừa

      櫻桃anh đào

      柚子bưởi

      棗táo đỏ

    【越南語詞匯:水果】相關文章:

    越南語商貿詞匯大全08-04

    關于水果的德語詞匯09-06

    越南語見面問候10-24

    越南語葬花吟07-28

    越南語詩歌07-01

    越南語水調歌頭08-28

    常見水果類德語詞匯09-13

    蔬菜水果俄語詞匯10-26

    關于水果飲料的俄語詞匯10-11

    常見水果的英語詞匯08-21

    日韩激情